Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / LYD Đảo
Bs
=
LD
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,6967 LD 0,7050 0,72%
3 tháng LD 0,6931 LD 0,7050 0,28%
1 năm LD 0,6836 LD 0,7154 1,69%
2 năm LD 0,6829 LD 0,7364 0,09%
3 năm LD 0,6345 LD 0,7364 8,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Dinar Libya (LYD)
Bs 1LD 0,7015
Bs 5LD 3,5076
Bs 10LD 7,0152
Bs 25LD 17,538
Bs 50LD 35,076
Bs 100LD 70,152
Bs 250LD 175,38
Bs 500LD 350,76
Bs 1.000LD 701,52
Bs 5.000LD 3.507,58
Bs 10.000LD 7.015,16
Bs 25.000LD 17.538
Bs 50.000LD 35.076
Bs 100.000LD 70.152
Bs 500.000LD 350.758