Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BOB Đảo
LD
=
Bs
16/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 1,4185 Bs 1,4345 0,50%
3 tháng Bs 1,4185 Bs 1,4429 0,13%
1 năm Bs 1,3978 Bs 1,4628 1,18%
2 năm Bs 1,3579 Bs 1,4643 0,05%
3 năm Bs 1,3579 Bs 1,5759 7,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Boliviano Bolivia (BOB)
LD 1Bs 1,4294
LD 5Bs 7,1470
LD 10Bs 14,294
LD 25Bs 35,735
LD 50Bs 71,470
LD 100Bs 142,94
LD 250Bs 357,35
LD 500Bs 714,70
LD 1.000Bs 1.429,39
LD 5.000Bs 7.146,97
LD 10.000Bs 14.294
LD 25.000Bs 35.735
LD 50.000Bs 71.470
LD 100.000Bs 142.939
LD 500.000Bs 714.697