Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / MKD Đảo
Bs
=
ден
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 8,2399 ден 8,3639 0,37%
3 tháng ден 8,1273 ден 8,3639 0,22%
1 năm ден 7,9078 ден 8,4627 1,36%
2 năm ден 7,9078 ден 9,2620 2,69%
3 năm ден 7,2721 ден 9,2620 12,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Denar Macedonia (MKD)
Bs 1ден 8,2640
Bs 5ден 41,320
Bs 10ден 82,640
Bs 25ден 206,60
Bs 50ден 413,20
Bs 100ден 826,40
Bs 250ден 2.066,01
Bs 500ден 4.132,02
Bs 1.000ден 8.264,03
Bs 5.000ден 41.320
Bs 10.000ден 82.640
Bs 25.000ден 206.601
Bs 50.000ден 413.202
Bs 100.000ден 826.403
Bs 500.000ден 4.132.016