Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BOB Đảo
ден
=
Bs
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,1196 Bs 0,1214 1,19%
3 tháng Bs 0,1196 Bs 0,1230 0,95%
1 năm Bs 0,1182 Bs 0,1265 0,72%
2 năm Bs 0,1080 Bs 0,1265 4,86%
3 năm Bs 0,1080 Bs 0,1375 10,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Boliviano Bolivia (BOB)
ден 100Bs 12,142
ден 500Bs 60,710
ден 1.000Bs 121,42
ден 2.500Bs 303,55
ден 5.000Bs 607,10
ден 10.000Bs 1.214,20
ден 25.000Bs 3.035,51
ден 50.000Bs 6.071,01
ден 100.000Bs 12.142
ден 500.000Bs 60.710
ден 1.000.000Bs 121.420
ден 2.500.000Bs 303.551
ден 5.000.000Bs 607.101
ден 10.000.000Bs 1.214.202
ден 50.000.000Bs 6.071.012