Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / MUR Đảo
Bs
=
13/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,6517 6,8631 3,08%
3 tháng 6,5859 6,8631 1,22%
1 năm 6,3654 6,8631 0,90%
2 năm 6,2346 6,8631 4,95%
3 năm 5,8329 6,8631 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Rupee Mauritius (MUR)
Bs 1 6,6535
Bs 5 33,268
Bs 10 66,535
Bs 25 166,34
Bs 50 332,68
Bs 100 665,35
Bs 250 1.663,38
Bs 500 3.326,77
Bs 1.000 6.653,53
Bs 5.000 33.268
Bs 10.000 66.535
Bs 25.000 166.338
Bs 50.000 332.677
Bs 100.000 665.353
Bs 500.000 3.326.767