Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BOB Đảo
=
Bs
10/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,1457 Bs 0,1500 0,03%
3 tháng Bs 0,1457 Bs 0,1526 1,78%
1 năm Bs 0,1457 Bs 0,1571 1,90%
2 năm Bs 0,1457 Bs 0,1607 5,69%
3 năm Bs 0,1457 Bs 0,1717 9,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Boliviano Bolivia (BOB)
100Bs 14,981
500Bs 74,903
1.000Bs 149,81
2.500Bs 374,52
5.000Bs 749,03
10.000Bs 1.498,07
25.000Bs 3.745,17
50.000Bs 7.490,34
100.000Bs 14.981
500.000Bs 74.903
1.000.000Bs 149.807
2.500.000Bs 374.517
5.000.000Bs 749.034
10.000.000Bs 1.498.069
50.000.000Bs 7.490.343