Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / MXN Đảo
Bs
=
Mex$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 2,3827 Mex$ 2,5075 1,68%
3 tháng Mex$ 2,3546 Mex$ 2,5075 1,67%
1 năm Mex$ 2,3546 Mex$ 2,6572 4,64%
2 năm Mex$ 2,3546 Mex$ 3,0557 17,73%
3 năm Mex$ 2,3546 Mex$ 3,1820 15,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Peso Mexico (MXN)
Bs 1Mex$ 2,4261
Bs 5Mex$ 12,130
Bs 10Mex$ 24,261
Bs 25Mex$ 60,652
Bs 50Mex$ 121,30
Bs 100Mex$ 242,61
Bs 250Mex$ 606,52
Bs 500Mex$ 1.213,04
Bs 1.000Mex$ 2.426,08
Bs 5.000Mex$ 12.130
Bs 10.000Mex$ 24.261
Bs 25.000Mex$ 60.652
Bs 50.000Mex$ 121.304
Bs 100.000Mex$ 242.608
Bs 500.000Mex$ 1.213.038