Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,3988 | Bs 0,4140 | 0,09% |
3 tháng | Bs 0,3988 | Bs 0,4247 | 1,63% |
1 năm | Bs 0,3763 | Bs 0,4247 | 4,04% |
2 năm | Bs 0,3273 | Bs 0,4247 | 21,33% |
3 năm | Bs 0,3143 | Bs 0,4247 | 19,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Boliviano Bolivia (BOB) |
Mex$ 10 | Bs 4,1615 |
Mex$ 50 | Bs 20,808 |
Mex$ 100 | Bs 41,615 |
Mex$ 250 | Bs 104,04 |
Mex$ 500 | Bs 208,08 |
Mex$ 1.000 | Bs 416,15 |
Mex$ 2.500 | Bs 1.040,39 |
Mex$ 5.000 | Bs 2.080,77 |
Mex$ 10.000 | Bs 4.161,54 |
Mex$ 50.000 | Bs 20.808 |
Mex$ 100.000 | Bs 41.615 |
Mex$ 250.000 | Bs 104.039 |
Mex$ 500.000 | Bs 208.077 |
Mex$ 1.000.000 | Bs 416.154 |
Mex$ 5.000.000 | Bs 2.080.772 |