Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BOB Đảo
Mex$
=
Bs
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,3988 Bs 0,4140 0,09%
3 tháng Bs 0,3988 Bs 0,4247 1,63%
1 năm Bs 0,3763 Bs 0,4247 4,04%
2 năm Bs 0,3273 Bs 0,4247 21,33%
3 năm Bs 0,3143 Bs 0,4247 19,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Boliviano Bolivia (BOB)
Mex$ 10Bs 4,1615
Mex$ 50Bs 20,808
Mex$ 100Bs 41,615
Mex$ 250Bs 104,04
Mex$ 500Bs 208,08
Mex$ 1.000Bs 416,15
Mex$ 2.500Bs 1.040,39
Mex$ 5.000Bs 2.080,77
Mex$ 10.000Bs 4.161,54
Mex$ 50.000Bs 20.808
Mex$ 100.000Bs 41.615
Mex$ 250.000Bs 104.039
Mex$ 500.000Bs 208.077
Mex$ 1.000.000Bs 416.154
Mex$ 5.000.000Bs 2.080.772