Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,6835 | RM 0,6919 | 0,22% |
3 tháng | RM 0,6758 | RM 0,6925 | 0,45% |
1 năm | RM 0,6449 | RM 0,6956 | 6,25% |
2 năm | RM 0,6122 | RM 0,6961 | 7,49% |
3 năm | RM 0,5894 | RM 0,6961 | 15,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Bs 1 | RM 0,6824 |
Bs 5 | RM 3,4118 |
Bs 10 | RM 6,8235 |
Bs 25 | RM 17,059 |
Bs 50 | RM 34,118 |
Bs 100 | RM 68,235 |
Bs 250 | RM 170,59 |
Bs 500 | RM 341,18 |
Bs 1.000 | RM 682,35 |
Bs 5.000 | RM 3.411,76 |
Bs 10.000 | RM 6.823,53 |
Bs 25.000 | RM 17.059 |
Bs 50.000 | RM 34.118 |
Bs 100.000 | RM 68.235 |
Bs 500.000 | RM 341.176 |