Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / MYR Đảo
Bs
=
RM
13/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,6835 RM 0,6919 0,22%
3 tháng RM 0,6758 RM 0,6925 0,45%
1 năm RM 0,6449 RM 0,6956 6,25%
2 năm RM 0,6122 RM 0,6961 7,49%
3 năm RM 0,5894 RM 0,6961 15,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Ringgit Malaysia (MYR)
Bs 1RM 0,6824
Bs 5RM 3,4118
Bs 10RM 6,8235
Bs 25RM 17,059
Bs 50RM 34,118
Bs 100RM 68,235
Bs 250RM 170,59
Bs 500RM 341,18
Bs 1.000RM 682,35
Bs 5.000RM 3.411,76
Bs 10.000RM 6.823,53
Bs 25.000RM 17.059
Bs 50.000RM 34.118
Bs 100.000RM 68.235
Bs 500.000RM 341.176