Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BOB Đảo
RM
=
Bs
02/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 1,4452 Bs 1,4608 0,38%
3 tháng Bs 1,4441 Bs 1,4798 1,05%
1 năm Bs 1,4377 Bs 1,5584 6,50%
2 năm Bs 1,4366 Bs 1,6334 8,16%
3 năm Bs 1,4366 Bs 1,6967 13,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Boliviano Bolivia (BOB)
RM 1Bs 1,4512
RM 5Bs 7,2559
RM 10Bs 14,512
RM 25Bs 36,279
RM 50Bs 72,559
RM 100Bs 145,12
RM 250Bs 362,79
RM 500Bs 725,59
RM 1.000Bs 1.451,18
RM 5.000Bs 7.255,89
RM 10.000Bs 14.512
RM 25.000Bs 36.279
RM 50.000Bs 72.559
RM 100.000Bs 145.118
RM 500.000Bs 725.589