Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,4452 | Bs 1,4608 | 0,38% |
3 tháng | Bs 1,4441 | Bs 1,4798 | 1,05% |
1 năm | Bs 1,4377 | Bs 1,5584 | 6,50% |
2 năm | Bs 1,4366 | Bs 1,6334 | 8,16% |
3 năm | Bs 1,4366 | Bs 1,6967 | 13,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Boliviano Bolivia (BOB) |
RM 1 | Bs 1,4512 |
RM 5 | Bs 7,2559 |
RM 10 | Bs 14,512 |
RM 25 | Bs 36,279 |
RM 50 | Bs 72,559 |
RM 100 | Bs 145,12 |
RM 250 | Bs 362,79 |
RM 500 | Bs 725,59 |
RM 1.000 | Bs 1.451,18 |
RM 5.000 | Bs 7.255,89 |
RM 10.000 | Bs 14.512 |
RM 25.000 | Bs 36.279 |
RM 50.000 | Bs 72.559 |
RM 100.000 | Bs 145.118 |
RM 500.000 | Bs 725.589 |