Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / NAD Đảo
Bs
=
N$
13/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 2,6550 N$ 2,7727 2,06%
3 tháng N$ 2,6550 N$ 2,7930 3,08%
1 năm N$ 2,5445 N$ 2,9206 4,84%
2 năm N$ 2,2193 N$ 2,9206 13,24%
3 năm N$ 1,9345 N$ 2,9206 29,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la Namibia (NAD)
Bs 1N$ 2,6514
Bs 5N$ 13,257
Bs 10N$ 26,514
Bs 25N$ 66,284
Bs 50N$ 132,57
Bs 100N$ 265,14
Bs 250N$ 662,84
Bs 500N$ 1.325,68
Bs 1.000N$ 2.651,37
Bs 5.000N$ 13.257
Bs 10.000N$ 26.514
Bs 25.000N$ 66.284
Bs 50.000N$ 132.568
Bs 100.000N$ 265.137
Bs 500.000N$ 1.325.684