Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BOB Đảo
N$
=
Bs
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,3607 Bs 0,3782 3,93%
3 tháng Bs 0,3580 Bs 0,3782 3,75%
1 năm Bs 0,3424 Bs 0,3930 4,00%
2 năm Bs 0,3424 Bs 0,4506 11,32%
3 năm Bs 0,3424 Bs 0,5169 22,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Boliviano Bolivia (BOB)
N$ 10Bs 3,7719
N$ 50Bs 18,859
N$ 100Bs 37,719
N$ 250Bs 94,297
N$ 500Bs 188,59
N$ 1.000Bs 377,19
N$ 2.500Bs 942,97
N$ 5.000Bs 1.885,94
N$ 10.000Bs 3.771,88
N$ 50.000Bs 18.859
N$ 100.000Bs 37.719
N$ 250.000Bs 94.297
N$ 500.000Bs 188.594
N$ 1.000.000Bs 377.188
N$ 5.000.000Bs 1.885.941