Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,5631 | kr 1,6029 | 0,08% |
3 tháng | kr 1,4985 | kr 1,6029 | 2,97% |
1 năm | kr 1,4404 | kr 1,6274 | 2,95% |
2 năm | kr 1,3589 | kr 1,6274 | 11,45% |
3 năm | kr 1,1858 | kr 1,6274 | 31,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Krone Na Uy (NOK) |
Bs 1 | kr 1,5657 |
Bs 5 | kr 7,8287 |
Bs 10 | kr 15,657 |
Bs 25 | kr 39,144 |
Bs 50 | kr 78,287 |
Bs 100 | kr 156,57 |
Bs 250 | kr 391,44 |
Bs 500 | kr 782,87 |
Bs 1.000 | kr 1.565,74 |
Bs 5.000 | kr 7.828,70 |
Bs 10.000 | kr 15.657 |
Bs 25.000 | kr 39.144 |
Bs 50.000 | kr 78.287 |
Bs 100.000 | kr 156.574 |
Bs 500.000 | kr 782.870 |