Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / NOK Đảo
Bs
=
kr
13/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,5631 kr 1,6029 0,08%
3 tháng kr 1,4985 kr 1,6029 2,97%
1 năm kr 1,4404 kr 1,6274 2,95%
2 năm kr 1,3589 kr 1,6274 11,45%
3 năm kr 1,1858 kr 1,6274 31,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Krone Na Uy (NOK)
Bs 1kr 1,5657
Bs 5kr 7,8287
Bs 10kr 15,657
Bs 25kr 39,144
Bs 50kr 78,287
Bs 100kr 156,57
Bs 250kr 391,44
Bs 500kr 782,87
Bs 1.000kr 1.565,74
Bs 5.000kr 7.828,70
Bs 10.000kr 15.657
Bs 25.000kr 39.144
Bs 50.000kr 78.287
Bs 100.000kr 156.574
Bs 500.000kr 782.870