Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,6239 | Bs 0,6488 | 3,07% |
3 tháng | Bs 0,6239 | Bs 0,6673 | 1,67% |
1 năm | Bs 0,6145 | Bs 0,6943 | 2,05% |
2 năm | Bs 0,6145 | Bs 0,7359 | 8,84% |
3 năm | Bs 0,6145 | Bs 0,8433 | 21,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Boliviano Bolivia (BOB) |
kr 1 | Bs 0,6471 |
kr 5 | Bs 3,2354 |
kr 10 | Bs 6,4707 |
kr 25 | Bs 16,177 |
kr 50 | Bs 32,354 |
kr 100 | Bs 64,707 |
kr 250 | Bs 161,77 |
kr 500 | Bs 323,54 |
kr 1.000 | Bs 647,07 |
kr 5.000 | Bs 3.235,37 |
kr 10.000 | Bs 6.470,74 |
kr 25.000 | Bs 16.177 |
kr 50.000 | Bs 32.354 |
kr 100.000 | Bs 64.707 |
kr 500.000 | Bs 323.537 |