Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,6239 | Bs 0,6408 | 0,78% |
3 tháng | Bs 0,6239 | Bs 0,6673 | 2,06% |
1 năm | Bs 0,6145 | Bs 0,6943 | 1,47% |
2 năm | Bs 0,6145 | Bs 0,7359 | 8,26% |
3 năm | Bs 0,6145 | Bs 0,8433 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Boliviano Bolivia (BOB) |
kr 1 | Bs 0,6446 |
kr 5 | Bs 3,2228 |
kr 10 | Bs 6,4456 |
kr 25 | Bs 16,114 |
kr 50 | Bs 32,228 |
kr 100 | Bs 64,456 |
kr 250 | Bs 161,14 |
kr 500 | Bs 322,28 |
kr 1.000 | Bs 644,56 |
kr 5.000 | Bs 3.222,80 |
kr 10.000 | Bs 6.445,59 |
kr 25.000 | Bs 16.114 |
kr 50.000 | Bs 32.228 |
kr 100.000 | Bs 64.456 |
kr 500.000 | Bs 322.280 |