Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BOB Đảo
kr
=
Bs
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,6239 Bs 0,6408 0,78%
3 tháng Bs 0,6239 Bs 0,6673 2,06%
1 năm Bs 0,6145 Bs 0,6943 1,47%
2 năm Bs 0,6145 Bs 0,7359 8,26%
3 năm Bs 0,6145 Bs 0,8433 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Boliviano Bolivia (BOB)
kr 1Bs 0,6446
kr 5Bs 3,2228
kr 10Bs 6,4456
kr 25Bs 16,114
kr 50Bs 32,228
kr 100Bs 64,456
kr 250Bs 161,14
kr 500Bs 322,28
kr 1.000Bs 644,56
kr 5.000Bs 3.222,80
kr 10.000Bs 6.445,59
kr 25.000Bs 16.114
kr 50.000Bs 32.228
kr 100.000Bs 64.456
kr 500.000Bs 322.280