Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / NZD Đảo
Bs
=
NZ$
13/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,2396 NZ$ 0,2454 0,47%
3 tháng NZ$ 0,2325 NZ$ 0,2454 1,94%
1 năm NZ$ 0,2272 NZ$ 0,2492 5,44%
2 năm NZ$ 0,2210 NZ$ 0,2586 4,76%
3 năm NZ$ 0,1979 NZ$ 0,2586 20,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la New Zealand (NZD)
Bs 100NZ$ 24,041
Bs 500NZ$ 120,21
Bs 1.000NZ$ 240,41
Bs 2.500NZ$ 601,03
Bs 5.000NZ$ 1.202,06
Bs 10.000NZ$ 2.404,12
Bs 25.000NZ$ 6.010,30
Bs 50.000NZ$ 12.021
Bs 100.000NZ$ 24.041
Bs 500.000NZ$ 120.206
Bs 1.000.000NZ$ 240.412
Bs 2.500.000NZ$ 601.030
Bs 5.000.000NZ$ 1.202.060
Bs 10.000.000NZ$ 2.404.120
Bs 50.000.000NZ$ 12.020.602