Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,2396 | NZ$ 0,2454 | 0,47% |
3 tháng | NZ$ 0,2325 | NZ$ 0,2454 | 1,94% |
1 năm | NZ$ 0,2272 | NZ$ 0,2492 | 5,44% |
2 năm | NZ$ 0,2210 | NZ$ 0,2586 | 4,76% |
3 năm | NZ$ 0,1979 | NZ$ 0,2586 | 20,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Đô la New Zealand (NZD) |
Bs 100 | NZ$ 24,041 |
Bs 500 | NZ$ 120,21 |
Bs 1.000 | NZ$ 240,41 |
Bs 2.500 | NZ$ 601,03 |
Bs 5.000 | NZ$ 1.202,06 |
Bs 10.000 | NZ$ 2.404,12 |
Bs 25.000 | NZ$ 6.010,30 |
Bs 50.000 | NZ$ 12.021 |
Bs 100.000 | NZ$ 24.041 |
Bs 500.000 | NZ$ 120.206 |
Bs 1.000.000 | NZ$ 240.412 |
Bs 2.500.000 | NZ$ 601.030 |
Bs 5.000.000 | NZ$ 1.202.060 |
Bs 10.000.000 | NZ$ 2.404.120 |
Bs 50.000.000 | NZ$ 12.020.602 |