Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BOB Đảo
NZ$
=
Bs
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 4,0749 Bs 4,1731 1,09%
3 tháng Bs 4,0749 Bs 4,3018 0,98%
1 năm Bs 4,0133 Bs 4,4012 3,34%
2 năm Bs 3,8662 Bs 4,5255 2,90%
3 năm Bs 3,8662 Bs 5,0532 16,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Boliviano Bolivia (BOB)
NZ$ 1Bs 4,1648
NZ$ 5Bs 20,824
NZ$ 10Bs 41,648
NZ$ 25Bs 104,12
NZ$ 50Bs 208,24
NZ$ 100Bs 416,48
NZ$ 250Bs 1.041,21
NZ$ 500Bs 2.082,42
NZ$ 1.000Bs 4.164,84
NZ$ 5.000Bs 20.824
NZ$ 10.000Bs 41.648
NZ$ 25.000Bs 104.121
NZ$ 50.000Bs 208.242
NZ$ 100.000Bs 416.484
NZ$ 500.000Bs 2.082.422