Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 4,0749 | Bs 4,1731 | 1,09% |
3 tháng | Bs 4,0749 | Bs 4,3018 | 0,98% |
1 năm | Bs 4,0133 | Bs 4,4012 | 3,34% |
2 năm | Bs 3,8662 | Bs 4,5255 | 2,90% |
3 năm | Bs 3,8662 | Bs 5,0532 | 16,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Boliviano Bolivia (BOB) |
NZ$ 1 | Bs 4,1648 |
NZ$ 5 | Bs 20,824 |
NZ$ 10 | Bs 41,648 |
NZ$ 25 | Bs 104,12 |
NZ$ 50 | Bs 208,24 |
NZ$ 100 | Bs 416,48 |
NZ$ 250 | Bs 1.041,21 |
NZ$ 500 | Bs 2.082,42 |
NZ$ 1.000 | Bs 4.164,84 |
NZ$ 5.000 | Bs 20.824 |
NZ$ 10.000 | Bs 41.648 |
NZ$ 25.000 | Bs 104.121 |
NZ$ 50.000 | Bs 208.242 |
NZ$ 100.000 | Bs 416.484 |
NZ$ 500.000 | Bs 2.082.422 |