Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 8,1724 | ₱ 8,3501 | 1,65% |
3 tháng | ₱ 7,9918 | ₱ 8,3501 | 2,72% |
1 năm | ₱ 7,8514 | ₱ 8,3501 | 3,24% |
2 năm | ₱ 7,5540 | ₱ 8,5915 | 9,47% |
3 năm | ₱ 6,8459 | ₱ 8,5915 | 20,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Peso Philippines (PHP) |
Bs 1 | ₱ 8,3397 |
Bs 5 | ₱ 41,699 |
Bs 10 | ₱ 83,397 |
Bs 25 | ₱ 208,49 |
Bs 50 | ₱ 416,99 |
Bs 100 | ₱ 833,97 |
Bs 250 | ₱ 2.084,93 |
Bs 500 | ₱ 4.169,87 |
Bs 1.000 | ₱ 8.339,74 |
Bs 5.000 | ₱ 41.699 |
Bs 10.000 | ₱ 83.397 |
Bs 25.000 | ₱ 208.493 |
Bs 50.000 | ₱ 416.987 |
Bs 100.000 | ₱ 833.974 |
Bs 500.000 | ₱ 4.169.868 |