Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,5733 | zł 0,5895 | 1,20% |
3 tháng | zł 0,5653 | zł 0,5895 | 2,07% |
1 năm | zł 0,5648 | zł 0,6364 | 4,04% |
2 năm | zł 0,5648 | zł 0,7276 | 12,49% |
3 năm | zł 0,5276 | zł 0,7276 | 5,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Bs 1 | zł 0,5734 |
Bs 5 | zł 2,8671 |
Bs 10 | zł 5,7342 |
Bs 25 | zł 14,335 |
Bs 50 | zł 28,671 |
Bs 100 | zł 57,342 |
Bs 250 | zł 143,35 |
Bs 500 | zł 286,71 |
Bs 1.000 | zł 573,42 |
Bs 5.000 | zł 2.867,08 |
Bs 10.000 | zł 5.734,16 |
Bs 25.000 | zł 14.335 |
Bs 50.000 | zł 28.671 |
Bs 100.000 | zł 57.342 |
Bs 500.000 | zł 286.708 |