Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,6963 | Bs 1,7414 | 0,40% |
3 tháng | Bs 1,6963 | Bs 1,7691 | 0,53% |
1 năm | Bs 1,5714 | Bs 1,7691 | 3,68% |
2 năm | Bs 1,3743 | Bs 1,7691 | 11,58% |
3 năm | Bs 1,3743 | Bs 1,8954 | 6,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Boliviano Bolivia (BOB) |
zł 1 | Bs 1,7330 |
zł 5 | Bs 8,6651 |
zł 10 | Bs 17,330 |
zł 25 | Bs 43,325 |
zł 50 | Bs 86,651 |
zł 100 | Bs 173,30 |
zł 250 | Bs 433,25 |
zł 500 | Bs 866,51 |
zł 1.000 | Bs 1.733,01 |
zł 5.000 | Bs 8.665,05 |
zł 10.000 | Bs 17.330 |
zł 25.000 | Bs 43.325 |
zł 50.000 | Bs 86.651 |
zł 100.000 | Bs 173.301 |
zł 500.000 | Bs 866.505 |