Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / RON Đảo
Bs
=
RON
13/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,6658 RON 0,6762 0,37%
3 tháng RON 0,6554 RON 0,6762 0,09%
1 năm RON 0,6338 RON 0,6847 2,31%
2 năm RON 0,6338 RON 0,7487 2,12%
3 năm RON 0,5808 RON 0,7487 13,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Leu Romania (RON)
Bs 1RON 0,6665
Bs 5RON 3,3327
Bs 10RON 6,6653
Bs 25RON 16,663
Bs 50RON 33,327
Bs 100RON 66,653
Bs 250RON 166,63
Bs 500RON 333,27
Bs 1.000RON 666,53
Bs 5.000RON 3.332,66
Bs 10.000RON 6.665,31
Bs 25.000RON 16.663
Bs 50.000RON 33.327
Bs 100.000RON 66.653
Bs 500.000RON 333.266