Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BOB Đảo
RON
=
Bs
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 1,4789 Bs 1,5020 0,37%
3 tháng Bs 1,4789 Bs 1,5258 0,09%
1 năm Bs 1,4604 Bs 1,5779 2,26%
2 năm Bs 1,3357 Bs 1,5779 2,17%
3 năm Bs 1,3357 Bs 1,7216 12,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Boliviano Bolivia (BOB)
RON 1Bs 1,4967
RON 5Bs 7,4835
RON 10Bs 14,967
RON 25Bs 37,417
RON 50Bs 74,835
RON 100Bs 149,67
RON 250Bs 374,17
RON 500Bs 748,35
RON 1.000Bs 1.496,70
RON 5.000Bs 7.483,48
RON 10.000Bs 14.967
RON 25.000Bs 37.417
RON 50.000Bs 74.835
RON 100.000Bs 149.670
RON 500.000Bs 748.348