Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,4789 | Bs 1,5020 | 0,37% |
3 tháng | Bs 1,4789 | Bs 1,5258 | 0,09% |
1 năm | Bs 1,4604 | Bs 1,5779 | 2,26% |
2 năm | Bs 1,3357 | Bs 1,5779 | 2,17% |
3 năm | Bs 1,3357 | Bs 1,7216 | 12,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Boliviano Bolivia (BOB) |
RON 1 | Bs 1,4967 |
RON 5 | Bs 7,4835 |
RON 10 | Bs 14,967 |
RON 25 | Bs 37,417 |
RON 50 | Bs 74,835 |
RON 100 | Bs 149,67 |
RON 250 | Bs 374,17 |
RON 500 | Bs 748,35 |
RON 1.000 | Bs 1.496,70 |
RON 5.000 | Bs 7.483,48 |
RON 10.000 | Bs 14.967 |
RON 25.000 | Bs 37.417 |
RON 50.000 | Bs 74.835 |
RON 100.000 | Bs 149.670 |
RON 500.000 | Bs 748.348 |