Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,5527 | kr 1,5883 | 0,90% |
3 tháng | kr 1,4739 | kr 1,5883 | 4,06% |
1 năm | kr 1,4536 | kr 1,6200 | 5,50% |
2 năm | kr 1,4130 | kr 1,6477 | 7,90% |
3 năm | kr 1,1894 | kr 1,6477 | 30,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Bs 1 | kr 1,5659 |
Bs 5 | kr 7,8294 |
Bs 10 | kr 15,659 |
Bs 25 | kr 39,147 |
Bs 50 | kr 78,294 |
Bs 100 | kr 156,59 |
Bs 250 | kr 391,47 |
Bs 500 | kr 782,94 |
Bs 1.000 | kr 1.565,88 |
Bs 5.000 | kr 7.829,39 |
Bs 10.000 | kr 15.659 |
Bs 25.000 | kr 39.147 |
Bs 50.000 | kr 78.294 |
Bs 100.000 | kr 156.588 |
Bs 500.000 | kr 782.939 |