Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,6296 | Bs 0,6560 | 3,11% |
3 tháng | Bs 0,6296 | Bs 0,6785 | 4,00% |
1 năm | Bs 0,6173 | Bs 0,6930 | 6,59% |
2 năm | Bs 0,6069 | Bs 0,7077 | 8,02% |
3 năm | Bs 0,6069 | Bs 0,8408 | 22,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Boliviano Bolivia (BOB) |
kr 1 | Bs 0,6344 |
kr 5 | Bs 3,1722 |
kr 10 | Bs 6,3445 |
kr 25 | Bs 15,861 |
kr 50 | Bs 31,722 |
kr 100 | Bs 63,445 |
kr 250 | Bs 158,61 |
kr 500 | Bs 317,22 |
kr 1.000 | Bs 634,45 |
kr 5.000 | Bs 3.172,24 |
kr 10.000 | Bs 6.344,48 |
kr 25.000 | Bs 15.861 |
kr 50.000 | Bs 31.722 |
kr 100.000 | Bs 63.445 |
kr 500.000 | Bs 317.224 |