Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BOB Đảo
kr
=
Bs
08/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,6296 Bs 0,6560 3,11%
3 tháng Bs 0,6296 Bs 0,6785 4,00%
1 năm Bs 0,6173 Bs 0,6930 6,59%
2 năm Bs 0,6069 Bs 0,7077 8,02%
3 năm Bs 0,6069 Bs 0,8408 22,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Boliviano Bolivia (BOB)
kr 1Bs 0,6344
kr 5Bs 3,1722
kr 10Bs 6,3445
kr 25Bs 15,861
kr 50Bs 31,722
kr 100Bs 63,445
kr 250Bs 158,61
kr 500Bs 317,22
kr 1.000Bs 634,45
kr 5.000Bs 3.172,24
kr 10.000Bs 6.344,48
kr 25.000Bs 15.861
kr 50.000Bs 31.722
kr 100.000Bs 63.445
kr 500.000Bs 317.224