Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1947 | S$ 0,1971 | 0,44% |
3 tháng | S$ 0,1920 | S$ 0,1971 | 0,15% |
1 năm | S$ 0,1906 | S$ 0,1983 | 1,21% |
2 năm | S$ 0,1886 | S$ 0,2094 | 4,21% |
3 năm | S$ 0,1886 | S$ 0,2094 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Đô la Singapore (SGD) |
Bs 100 | S$ 19,523 |
Bs 500 | S$ 97,615 |
Bs 1.000 | S$ 195,23 |
Bs 2.500 | S$ 488,07 |
Bs 5.000 | S$ 976,15 |
Bs 10.000 | S$ 1.952,29 |
Bs 25.000 | S$ 4.880,74 |
Bs 50.000 | S$ 9.761,47 |
Bs 100.000 | S$ 19.523 |
Bs 500.000 | S$ 97.615 |
Bs 1.000.000 | S$ 195.229 |
Bs 2.500.000 | S$ 488.074 |
Bs 5.000.000 | S$ 976.147 |
Bs 10.000.000 | S$ 1.952.295 |
Bs 50.000.000 | S$ 9.761.475 |