Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 5,0750 | Bs 5,1425 | 0,94% |
3 tháng | Bs 5,0750 | Bs 5,2086 | 1,49% |
1 năm | Bs 5,0424 | Bs 5,2455 | 2,29% |
2 năm | Bs 4,7744 | Bs 5,3036 | 1,90% |
3 năm | Bs 4,7744 | Bs 5,3036 | 2,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Boliviano Bolivia (BOB) |
S$ 1 | Bs 5,0856 |
S$ 5 | Bs 25,428 |
S$ 10 | Bs 50,856 |
S$ 25 | Bs 127,14 |
S$ 50 | Bs 254,28 |
S$ 100 | Bs 508,56 |
S$ 250 | Bs 1.271,41 |
S$ 500 | Bs 2.542,82 |
S$ 1.000 | Bs 5.085,65 |
S$ 5.000 | Bs 25.428 |
S$ 10.000 | Bs 50.856 |
S$ 25.000 | Bs 127.141 |
S$ 50.000 | Bs 254.282 |
S$ 100.000 | Bs 508.565 |
S$ 500.000 | Bs 2.542.823 |