Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / THB Đảo
Bs
=
฿
13/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 5,2801 ฿ 5,3663 0,34%
3 tháng ฿ 5,1132 ฿ 5,3663 2,45%
1 năm ฿ 4,8730 ฿ 5,3663 8,89%
2 năm ฿ 4,7117 ฿ 5,5943 5,38%
3 năm ฿ 4,4536 ฿ 5,5943 17,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Baht Thái (THB)
Bs 1฿ 5,3105
Bs 5฿ 26,553
Bs 10฿ 53,105
Bs 25฿ 132,76
Bs 50฿ 265,53
Bs 100฿ 531,05
Bs 250฿ 1.327,64
Bs 500฿ 2.655,27
Bs 1.000฿ 5.310,55
Bs 5.000฿ 26.553
Bs 10.000฿ 53.105
Bs 25.000฿ 132.764
Bs 50.000฿ 265.527
Bs 100.000฿ 531.055
Bs 500.000฿ 2.655.274