Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BOB Đảo
฿
=
Bs
02/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,1863 Bs 0,1902 1,45%
3 tháng Bs 0,1863 Bs 0,1966 5,21%
1 năm Bs 0,1863 Bs 0,2057 8,07%
2 năm Bs 0,1788 Bs 0,2122 7,29%
3 năm Bs 0,1788 Bs 0,2245 15,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Boliviano Bolivia (BOB)
฿ 100Bs 18,783
฿ 500Bs 93,915
฿ 1.000Bs 187,83
฿ 2.500Bs 469,58
฿ 5.000Bs 939,15
฿ 10.000Bs 1.878,30
฿ 25.000Bs 4.695,76
฿ 50.000Bs 9.391,52
฿ 100.000Bs 18.783
฿ 500.000Bs 93.915
฿ 1.000.000Bs 187.830
฿ 2.500.000Bs 469.576
฿ 5.000.000Bs 939.152
฿ 10.000.000Bs 1.878.303
฿ 50.000.000Bs 9.391.515