Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / TND Đảo
Bs
=
DT
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,4488 DT 0,4565 0,55%
3 tháng DT 0,4461 DT 0,4565 0,37%
1 năm DT 0,4379 DT 0,4610 2,84%
2 năm DT 0,4369 DT 0,4809 0,85%
3 năm DT 0,3921 DT 0,4809 14,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Dinar Tunisia (TND)
Bs 10DT 4,5340
Bs 50DT 22,670
Bs 100DT 45,340
Bs 250DT 113,35
Bs 500DT 226,70
Bs 1.000DT 453,40
Bs 2.500DT 1.133,49
Bs 5.000DT 2.266,98
Bs 10.000DT 4.533,97
Bs 50.000DT 22.670
Bs 100.000DT 45.340
Bs 250.000DT 113.349
Bs 500.000DT 226.698
Bs 1.000.000DT 453.397
Bs 5.000.000DT 2.266.983