Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BOB Đảo
DT
=
Bs
28/04/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 2,1906 Bs 2,2282 0,94%
3 tháng Bs 2,1906 Bs 2,2419 0,71%
1 năm Bs 2,1692 Bs 2,2875 3,16%
2 năm Bs 2,0795 Bs 2,2886 3,29%
3 năm Bs 2,0795 Bs 2,5503 12,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Boliviano Bolivia (BOB)
DT 1Bs 2,2004
DT 5Bs 11,002
DT 10Bs 22,004
DT 25Bs 55,010
DT 50Bs 110,02
DT 100Bs 220,04
DT 250Bs 550,10
DT 500Bs 1.100,20
DT 1.000Bs 2.200,41
DT 5.000Bs 11.002
DT 10.000Bs 22.004
DT 25.000Bs 55.010
DT 50.000Bs 110.020
DT 100.000Bs 220.041
DT 500.000Bs 1.100.205