Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 4,6594 | NT$ 4,7135 | 0,53% |
3 tháng | NT$ 4,5302 | NT$ 4,7135 | 3,45% |
1 năm | NT$ 4,4096 | NT$ 4,7135 | 5,53% |
2 năm | NT$ 4,1807 | NT$ 4,7335 | 8,62% |
3 năm | NT$ 3,9626 | NT$ 4,7335 | 16,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Tân Đài tệ (TWD) |
Bs 1 | NT$ 4,6862 |
Bs 5 | NT$ 23,431 |
Bs 10 | NT$ 46,862 |
Bs 25 | NT$ 117,15 |
Bs 50 | NT$ 234,31 |
Bs 100 | NT$ 468,62 |
Bs 250 | NT$ 1.171,54 |
Bs 500 | NT$ 2.343,08 |
Bs 1.000 | NT$ 4.686,16 |
Bs 5.000 | NT$ 23.431 |
Bs 10.000 | NT$ 46.862 |
Bs 25.000 | NT$ 117.154 |
Bs 50.000 | NT$ 234.308 |
Bs 100.000 | NT$ 468.616 |
Bs 500.000 | NT$ 2.343.082 |