Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / TWD Đảo
Bs
=
NT$
13/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 4,6594 NT$ 4,7135 0,53%
3 tháng NT$ 4,5302 NT$ 4,7135 3,45%
1 năm NT$ 4,4096 NT$ 4,7135 5,53%
2 năm NT$ 4,1807 NT$ 4,7335 8,62%
3 năm NT$ 3,9626 NT$ 4,7335 16,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Tân Đài tệ (TWD)
Bs 1NT$ 4,6862
Bs 5NT$ 23,431
Bs 10NT$ 46,862
Bs 25NT$ 117,15
Bs 50NT$ 234,31
Bs 100NT$ 468,62
Bs 250NT$ 1.171,54
Bs 500NT$ 2.343,08
Bs 1.000NT$ 4.686,16
Bs 5.000NT$ 23.431
Bs 10.000NT$ 46.862
Bs 25.000NT$ 117.154
Bs 50.000NT$ 234.308
Bs 100.000NT$ 468.616
Bs 500.000NT$ 2.343.082