Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,2122 | Bs 0,2162 | 0,79% |
3 tháng | Bs 0,2122 | Bs 0,2211 | 2,95% |
1 năm | Bs 0,2122 | Bs 0,2268 | 4,93% |
2 năm | Bs 0,2113 | Bs 0,2392 | 7,60% |
3 năm | Bs 0,2113 | Bs 0,2524 | 13,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Boliviano Bolivia (BOB) |
NT$ 100 | Bs 21,569 |
NT$ 500 | Bs 107,84 |
NT$ 1.000 | Bs 215,69 |
NT$ 2.500 | Bs 539,21 |
NT$ 5.000 | Bs 1.078,43 |
NT$ 10.000 | Bs 2.156,85 |
NT$ 25.000 | Bs 5.392,13 |
NT$ 50.000 | Bs 10.784 |
NT$ 100.000 | Bs 21.569 |
NT$ 500.000 | Bs 107.843 |
NT$ 1.000.000 | Bs 215.685 |
NT$ 2.500.000 | Bs 539.213 |
NT$ 5.000.000 | Bs 1.078.427 |
NT$ 10.000.000 | Bs 2.156.853 |
NT$ 50.000.000 | Bs 10.784.266 |