Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BOB Đảo
NT$
=
Bs
03/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,2122 Bs 0,2162 0,79%
3 tháng Bs 0,2122 Bs 0,2211 2,95%
1 năm Bs 0,2122 Bs 0,2268 4,93%
2 năm Bs 0,2113 Bs 0,2392 7,60%
3 năm Bs 0,2113 Bs 0,2524 13,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Boliviano Bolivia (BOB)
NT$ 100Bs 21,569
NT$ 500Bs 107,84
NT$ 1.000Bs 215,69
NT$ 2.500Bs 539,21
NT$ 5.000Bs 1.078,43
NT$ 10.000Bs 2.156,85
NT$ 25.000Bs 5.392,13
NT$ 50.000Bs 10.784
NT$ 100.000Bs 21.569
NT$ 500.000Bs 107.843
NT$ 1.000.000Bs 215.685
NT$ 2.500.000Bs 539.213
NT$ 5.000.000Bs 1.078.427
NT$ 10.000.000Bs 2.156.853
NT$ 50.000.000Bs 10.784.266