Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / USD Đảo
Bs
=
US$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,1442 US$ 0,1447 0,03%
3 tháng US$ 0,1442 US$ 0,1447 0,10%
1 năm US$ 0,1440 US$ 0,1497 0,05%
2 năm US$ 0,1440 US$ 0,1497 0,10%
3 năm US$ 0,1440 US$ 0,1497 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Đô la Mỹ (USD)
Bs 100US$ 14,458
Bs 500US$ 72,289
Bs 1.000US$ 144,58
Bs 2.500US$ 361,44
Bs 5.000US$ 722,89
Bs 10.000US$ 1.445,78
Bs 25.000US$ 3.614,45
Bs 50.000US$ 7.228,90
Bs 100.000US$ 14.458
Bs 500.000US$ 72.289
Bs 1.000.000US$ 144.578
Bs 2.500.000US$ 361.445
Bs 5.000.000US$ 722.890
Bs 10.000.000US$ 1.445.780
Bs 50.000.000US$ 7.228.899