Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BOB Đảo
US$
=
Bs
06/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 6,9124 Bs 6,9362 0,15%
3 tháng Bs 6,9119 Bs 6,9379 0,05%
1 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,26%
2 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,35%
3 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Boliviano Bolivia (BOB)
US$ 1Bs 6,9304
US$ 5Bs 34,652
US$ 10Bs 69,304
US$ 25Bs 173,26
US$ 50Bs 346,52
US$ 100Bs 693,04
US$ 250Bs 1.732,61
US$ 500Bs 3.465,22
US$ 1.000Bs 6.930,43
US$ 5.000Bs 34.652
US$ 10.000Bs 69.304
US$ 25.000Bs 173.261
US$ 50.000Bs 346.522
US$ 100.000Bs 693.043
US$ 500.000Bs 3.465.217