Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1892 | B$ 0,1996 | 1,61% |
3 tháng | B$ 0,1892 | B$ 0,2029 | 2,70% |
1 năm | B$ 0,1892 | B$ 0,2117 | 2,04% |
2 năm | B$ 0,1819 | B$ 0,2117 | 1,43% |
3 năm | B$ 0,1740 | B$ 0,2175 | 2,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Bahamas (BSD) |
R$ 100 | B$ 19,447 |
R$ 500 | B$ 97,233 |
R$ 1.000 | B$ 194,47 |
R$ 2.500 | B$ 486,16 |
R$ 5.000 | B$ 972,33 |
R$ 10.000 | B$ 1.944,66 |
R$ 25.000 | B$ 4.861,64 |
R$ 50.000 | B$ 9.723,28 |
R$ 100.000 | B$ 19.447 |
R$ 500.000 | B$ 97.233 |
R$ 1.000.000 | B$ 194.466 |
R$ 2.500.000 | B$ 486.164 |
R$ 5.000.000 | B$ 972.328 |
R$ 10.000.000 | B$ 1.944.655 |
R$ 50.000.000 | B$ 9.723.276 |