Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BSD Đảo
R$
=
B$
10/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1892 B$ 0,1996 1,61%
3 tháng B$ 0,1892 B$ 0,2029 2,70%
1 năm B$ 0,1892 B$ 0,2117 2,04%
2 năm B$ 0,1819 B$ 0,2117 1,43%
3 năm B$ 0,1740 B$ 0,2175 2,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Đô la Bahamas (BSD)
R$ 100B$ 19,447
R$ 500B$ 97,233
R$ 1.000B$ 194,47
R$ 2.500B$ 486,16
R$ 5.000B$ 972,33
R$ 10.000B$ 1.944,66
R$ 25.000B$ 4.861,64
R$ 50.000B$ 9.723,28
R$ 100.000B$ 19.447
R$ 500.000B$ 97.233
R$ 1.000.000B$ 194.466
R$ 2.500.000B$ 486.164
R$ 5.000.000B$ 972.328
R$ 10.000.000B$ 1.944.655
R$ 50.000.000B$ 9.723.276