Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 5,0725 | R$ 5,2078 | 1,99% |
3 tháng | R$ 4,9279 | R$ 5,2866 | 3,58% |
1 năm | R$ 4,7245 | R$ 5,2866 | 2,12% |
2 năm | R$ 4,7245 | R$ 5,4989 | 4,58% |
3 năm | R$ 4,5970 | R$ 5,7456 | 3,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Real Brazil (BRL) |
B$ 1 | R$ 5,1046 |
B$ 5 | R$ 25,523 |
B$ 10 | R$ 51,046 |
B$ 25 | R$ 127,62 |
B$ 50 | R$ 255,23 |
B$ 100 | R$ 510,46 |
B$ 250 | R$ 1.276,15 |
B$ 500 | R$ 2.552,30 |
B$ 1.000 | R$ 5.104,60 |
B$ 5.000 | R$ 25.523 |
B$ 10.000 | R$ 51.046 |
B$ 25.000 | R$ 127.615 |
B$ 50.000 | R$ 255.230 |
B$ 100.000 | R$ 510.460 |
B$ 500.000 | R$ 2.552.300 |