Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BRL Đảo
B$
=
R$
21/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 5,0725 R$ 5,2078 1,99%
3 tháng R$ 4,9279 R$ 5,2866 3,58%
1 năm R$ 4,7245 R$ 5,2866 2,12%
2 năm R$ 4,7245 R$ 5,4989 4,58%
3 năm R$ 4,5970 R$ 5,7456 3,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Real Brazil (BRL)
B$ 1R$ 5,1046
B$ 5R$ 25,523
B$ 10R$ 51,046
B$ 25R$ 127,62
B$ 50R$ 255,23
B$ 100R$ 510,46
B$ 250R$ 1.276,15
B$ 500R$ 2.552,30
B$ 1.000R$ 5.104,60
B$ 5.000R$ 25.523
B$ 10.000R$ 51.046
B$ 25.000R$ 127.615
B$ 50.000R$ 255.230
B$ 100.000R$ 510.460
B$ 500.000R$ 2.552.300