Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 15,825 | Nu. 16,468 | 1,33% |
3 tháng | Nu. 15,825 | Nu. 16,835 | 3,08% |
1 năm | Nu. 15,825 | Nu. 17,406 | 2,20% |
2 năm | Nu. 14,508 | Nu. 17,406 | 7,87% |
3 năm | Nu. 13,045 | Nu. 17,406 | 15,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
R$ 1 | Nu. 16,198 |
R$ 5 | Nu. 80,991 |
R$ 10 | Nu. 161,98 |
R$ 25 | Nu. 404,95 |
R$ 50 | Nu. 809,91 |
R$ 100 | Nu. 1.619,82 |
R$ 250 | Nu. 4.049,55 |
R$ 500 | Nu. 8.099,09 |
R$ 1.000 | Nu. 16.198 |
R$ 5.000 | Nu. 80.991 |
R$ 10.000 | Nu. 161.982 |
R$ 25.000 | Nu. 404.955 |
R$ 50.000 | Nu. 809.909 |
R$ 100.000 | Nu. 1.619.818 |
R$ 500.000 | Nu. 8.099.092 |