Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BTN Đảo
R$
=
Nu.
10/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 15,825 Nu. 16,468 1,33%
3 tháng Nu. 15,825 Nu. 16,835 3,08%
1 năm Nu. 15,825 Nu. 17,406 2,20%
2 năm Nu. 14,508 Nu. 17,406 7,87%
3 năm Nu. 13,045 Nu. 17,406 15,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Ngultrum Bhutan (BTN)
R$ 1Nu. 16,198
R$ 5Nu. 80,991
R$ 10Nu. 161,98
R$ 25Nu. 404,95
R$ 50Nu. 809,91
R$ 100Nu. 1.619,82
R$ 250Nu. 4.049,55
R$ 500Nu. 8.099,09
R$ 1.000Nu. 16.198
R$ 5.000Nu. 80.991
R$ 10.000Nu. 161.982
R$ 25.000Nu. 404.955
R$ 50.000Nu. 809.909
R$ 100.000Nu. 1.619.818
R$ 500.000Nu. 8.099.092