Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BRL Đảo
Nu.
=
R$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,06072 R$ 0,06279 1,79%
3 tháng R$ 0,05940 R$ 0,06319 2,84%
1 năm R$ 0,05745 R$ 0,06319 2,85%
2 năm R$ 0,05745 R$ 0,06893 3,35%
3 năm R$ 0,05745 R$ 0,07666 14,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Real Brazil (BRL)
Nu. 100R$ 6,1281
Nu. 500R$ 30,640
Nu. 1.000R$ 61,281
Nu. 2.500R$ 153,20
Nu. 5.000R$ 306,40
Nu. 10.000R$ 612,81
Nu. 25.000R$ 1.532,01
Nu. 50.000R$ 3.064,03
Nu. 100.000R$ 6.128,05
Nu. 500.000R$ 30.640
Nu. 1.000.000R$ 61.281
Nu. 2.500.000R$ 153.201
Nu. 5.000.000R$ 306.403
Nu. 10.000.000R$ 612.805
Nu. 50.000.000R$ 3.064.025