Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,06072 | R$ 0,06279 | 1,79% |
3 tháng | R$ 0,05940 | R$ 0,06319 | 2,84% |
1 năm | R$ 0,05745 | R$ 0,06319 | 2,85% |
2 năm | R$ 0,05745 | R$ 0,06893 | 3,35% |
3 năm | R$ 0,05745 | R$ 0,07666 | 14,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Real Brazil (BRL) |
Nu. 100 | R$ 6,1281 |
Nu. 500 | R$ 30,640 |
Nu. 1.000 | R$ 61,281 |
Nu. 2.500 | R$ 153,20 |
Nu. 5.000 | R$ 306,40 |
Nu. 10.000 | R$ 612,81 |
Nu. 25.000 | R$ 1.532,01 |
Nu. 50.000 | R$ 3.064,03 |
Nu. 100.000 | R$ 6.128,05 |
Nu. 500.000 | R$ 30.640 |
Nu. 1.000.000 | R$ 61.281 |
Nu. 2.500.000 | R$ 153.201 |
Nu. 5.000.000 | R$ 306.403 |
Nu. 10.000.000 | R$ 612.805 |
Nu. 50.000.000 | R$ 3.064.025 |