Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BYN Đảo
R$
=
Br
09/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,6172 Br 0,6519 1,75%
3 tháng Br 0,6172 Br 0,6621 2,75%
1 năm Br 0,4905 Br 0,6712 26,13%
2 năm Br 0,4606 Br 0,7158 2,21%
3 năm Br 0,4282 Br 0,7222 33,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Rúp Belarus (BYN)
R$ 1Br 0,6303
R$ 5Br 3,1516
R$ 10Br 6,3032
R$ 25Br 15,758
R$ 50Br 31,516
R$ 100Br 63,032
R$ 250Br 157,58
R$ 500Br 315,16
R$ 1.000Br 630,32
R$ 5.000Br 3.151,60
R$ 10.000Br 6.303,20
R$ 25.000Br 15.758
R$ 50.000Br 31.516
R$ 100.000Br 63.032
R$ 500.000Br 315.160