Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 1,5340 | R$ 1,6201 | 3,40% |
3 tháng | R$ 1,5103 | R$ 1,6201 | 4,22% |
1 năm | R$ 1,4955 | R$ 2,0386 | 18,97% |
2 năm | R$ 1,3970 | R$ 2,1710 | 4,40% |
3 năm | R$ 1,3847 | R$ 2,3352 | 23,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Real Brazil (BRL) |
Br 1 | R$ 1,5871 |
Br 5 | R$ 7,9353 |
Br 10 | R$ 15,871 |
Br 25 | R$ 39,676 |
Br 50 | R$ 79,353 |
Br 100 | R$ 158,71 |
Br 250 | R$ 396,76 |
Br 500 | R$ 793,53 |
Br 1.000 | R$ 1.587,06 |
Br 5.000 | R$ 7.935,29 |
Br 10.000 | R$ 15.871 |
Br 25.000 | R$ 39.676 |
Br 50.000 | R$ 79.353 |
Br 100.000 | R$ 158.706 |
Br 500.000 | R$ 793.529 |