Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,3783 | BZ$ 0,3948 | 1,49% |
3 tháng | BZ$ 0,3783 | BZ$ 0,4059 | 3,67% |
1 năm | BZ$ 0,3783 | BZ$ 0,4233 | 3,85% |
2 năm | BZ$ 0,3637 | BZ$ 0,4233 | 0,18% |
3 năm | BZ$ 0,3481 | BZ$ 0,4351 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Belize (BZD) |
R$ 10 | BZ$ 3,8970 |
R$ 50 | BZ$ 19,485 |
R$ 100 | BZ$ 38,970 |
R$ 250 | BZ$ 97,426 |
R$ 500 | BZ$ 194,85 |
R$ 1.000 | BZ$ 389,70 |
R$ 2.500 | BZ$ 974,26 |
R$ 5.000 | BZ$ 1.948,52 |
R$ 10.000 | BZ$ 3.897,04 |
R$ 50.000 | BZ$ 19.485 |
R$ 100.000 | BZ$ 38.970 |
R$ 250.000 | BZ$ 97.426 |
R$ 500.000 | BZ$ 194.852 |
R$ 1.000.000 | BZ$ 389.704 |
R$ 5.000.000 | BZ$ 1.948.520 |