Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 2,5363 | R$ 2,6433 | 0,83% |
3 tháng | R$ 2,4640 | R$ 2,6433 | 3,69% |
1 năm | R$ 2,3623 | R$ 2,6433 | 4,82% |
2 năm | R$ 2,3623 | R$ 2,7495 | 1,86% |
3 năm | R$ 2,2985 | R$ 2,8728 | 2,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Real Brazil (BRL) |
BZ$ 1 | R$ 2,5646 |
BZ$ 5 | R$ 12,823 |
BZ$ 10 | R$ 25,646 |
BZ$ 25 | R$ 64,114 |
BZ$ 50 | R$ 128,23 |
BZ$ 100 | R$ 256,46 |
BZ$ 250 | R$ 641,14 |
BZ$ 500 | R$ 1.282,28 |
BZ$ 1.000 | R$ 2.564,55 |
BZ$ 5.000 | R$ 12.823 |
BZ$ 10.000 | R$ 25.646 |
BZ$ 25.000 | R$ 64.114 |
BZ$ 50.000 | R$ 128.228 |
BZ$ 100.000 | R$ 256.455 |
BZ$ 500.000 | R$ 1.282.275 |