Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,2612 | C$ 0,2707 | 0,56% |
3 tháng | C$ 0,2612 | C$ 0,2752 | 0,54% |
1 năm | C$ 0,2612 | C$ 0,2828 | 0,08% |
2 năm | C$ 0,2339 | C$ 0,2828 | 5,78% |
3 năm | C$ 0,2178 | C$ 0,2828 | 16,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Canada (CAD) |
R$ 100 | C$ 27,100 |
R$ 500 | C$ 135,50 |
R$ 1.000 | C$ 271,00 |
R$ 2.500 | C$ 677,49 |
R$ 5.000 | C$ 1.354,98 |
R$ 10.000 | C$ 2.709,96 |
R$ 25.000 | C$ 6.774,91 |
R$ 50.000 | C$ 13.550 |
R$ 100.000 | C$ 27.100 |
R$ 500.000 | C$ 135.498 |
R$ 1.000.000 | C$ 270.996 |
R$ 2.500.000 | C$ 677.491 |
R$ 5.000.000 | C$ 1.354.982 |
R$ 10.000.000 | C$ 2.709.965 |
R$ 50.000.000 | C$ 13.549.824 |