Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 3,6938 | R$ 3,8282 | 1,19% |
3 tháng | R$ 3,6334 | R$ 3,8282 | 1,45% |
1 năm | R$ 3,5360 | R$ 3,8282 | 2,00% |
2 năm | R$ 3,5360 | R$ 4,2748 | 3,05% |
3 năm | R$ 3,5360 | R$ 4,5911 | 13,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Real Brazil (BRL) |
C$ 1 | R$ 3,7406 |
C$ 5 | R$ 18,703 |
C$ 10 | R$ 37,406 |
C$ 25 | R$ 93,516 |
C$ 50 | R$ 187,03 |
C$ 100 | R$ 374,06 |
C$ 250 | R$ 935,16 |
C$ 500 | R$ 1.870,32 |
C$ 1.000 | R$ 3.740,65 |
C$ 5.000 | R$ 18.703 |
C$ 10.000 | R$ 37.406 |
C$ 25.000 | R$ 93.516 |
C$ 50.000 | R$ 187.032 |
C$ 100.000 | R$ 374.065 |
C$ 500.000 | R$ 1.870.323 |