Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1724 | CHF 0,1804 | 1,01% |
3 tháng | CHF 0,1724 | CHF 0,1820 | 1,12% |
1 năm | CHF 0,1724 | CHF 0,1884 | 0,05% |
2 năm | CHF 0,1691 | CHF 0,2036 | 7,40% |
3 năm | CHF 0,1603 | CHF 0,2066 | 3,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
R$ 100 | CHF 17,626 |
R$ 500 | CHF 88,128 |
R$ 1.000 | CHF 176,26 |
R$ 2.500 | CHF 440,64 |
R$ 5.000 | CHF 881,28 |
R$ 10.000 | CHF 1.762,57 |
R$ 25.000 | CHF 4.406,42 |
R$ 50.000 | CHF 8.812,85 |
R$ 100.000 | CHF 17.626 |
R$ 500.000 | CHF 88.128 |
R$ 1.000.000 | CHF 176.257 |
R$ 2.500.000 | CHF 440.642 |
R$ 5.000.000 | CHF 881.285 |
R$ 10.000.000 | CHF 1.762.570 |
R$ 50.000.000 | CHF 8.812.849 |