Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 5,5534 | R$ 5,7997 | 2,12% |
3 tháng | R$ 5,4953 | R$ 5,7997 | 0,17% |
1 năm | R$ 5,3085 | R$ 5,7997 | 2,56% |
2 năm | R$ 4,9127 | R$ 5,9122 | 9,39% |
3 năm | R$ 4,8410 | R$ 6,2367 | 2,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Real Brazil (BRL) |
CHF 1 | R$ 5,6935 |
CHF 5 | R$ 28,468 |
CHF 10 | R$ 56,935 |
CHF 25 | R$ 142,34 |
CHF 50 | R$ 284,68 |
CHF 100 | R$ 569,35 |
CHF 250 | R$ 1.423,38 |
CHF 500 | R$ 2.846,76 |
CHF 1.000 | R$ 5.693,51 |
CHF 5.000 | R$ 28.468 |
CHF 10.000 | R$ 56.935 |
CHF 25.000 | R$ 142.338 |
CHF 50.000 | R$ 284.676 |
CHF 100.000 | R$ 569.351 |
CHF 500.000 | R$ 2.846.756 |