Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 183,84 | CLP$ 196,97 | 6,66% |
3 tháng | CLP$ 183,84 | CLP$ 199,31 | 2,36% |
1 năm | CLP$ 158,59 | CLP$ 199,31 | 15,18% |
2 năm | CLP$ 151,24 | CLP$ 199,31 | 8,26% |
3 năm | CLP$ 128,81 | CLP$ 199,31 | 41,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Chile (CLP) |
R$ 1 | CLP$ 185,36 |
R$ 5 | CLP$ 926,80 |
R$ 10 | CLP$ 1.853,61 |
R$ 25 | CLP$ 4.634,01 |
R$ 50 | CLP$ 9.268,03 |
R$ 100 | CLP$ 18.536 |
R$ 250 | CLP$ 46.340 |
R$ 500 | CLP$ 92.680 |
R$ 1.000 | CLP$ 185.361 |
R$ 5.000 | CLP$ 926.803 |
R$ 10.000 | CLP$ 1.853.605 |
R$ 25.000 | CLP$ 4.634.013 |
R$ 50.000 | CLP$ 9.268.026 |
R$ 100.000 | CLP$ 18.536.051 |
R$ 500.000 | CLP$ 92.680.256 |