Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,005268 | R$ 0,005559 | 4,03% |
3 tháng | R$ 0,005017 | R$ 0,005559 | 8,80% |
1 năm | R$ 0,005017 | R$ 0,006270 | 11,33% |
2 năm | R$ 0,005017 | R$ 0,006612 | 5,80% |
3 năm | R$ 0,005017 | R$ 0,007542 | 25,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Real Brazil (BRL) |
CLP$ 1.000 | R$ 5,5304 |
CLP$ 5.000 | R$ 27,652 |
CLP$ 10.000 | R$ 55,304 |
CLP$ 25.000 | R$ 138,26 |
CLP$ 50.000 | R$ 276,52 |
CLP$ 100.000 | R$ 553,04 |
CLP$ 250.000 | R$ 1.382,61 |
CLP$ 500.000 | R$ 2.765,22 |
CLP$ 1.000.000 | R$ 5.530,44 |
CLP$ 5.000.000 | R$ 27.652 |
CLP$ 10.000.000 | R$ 55.304 |
CLP$ 25.000.000 | R$ 138.261 |
CLP$ 50.000.000 | R$ 276.522 |
CLP$ 100.000.000 | R$ 553.044 |
CLP$ 500.000.000 | R$ 2.765.218 |