Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / CNY Đảo
R$
=
CN¥
10/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,3692 CN¥ 1,4440 1,70%
3 tháng CN¥ 1,3692 CN¥ 1,4592 2,25%
1 năm CN¥ 1,3692 CN¥ 1,5167 2,23%
2 năm CN¥ 1,2269 CN¥ 1,5167 9,00%
3 năm CN¥ 1,1092 CN¥ 1,5167 15,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
R$ 1CN¥ 1,4047
R$ 5CN¥ 7,0235
R$ 10CN¥ 14,047
R$ 25CN¥ 35,118
R$ 50CN¥ 70,235
R$ 100CN¥ 140,47
R$ 250CN¥ 351,18
R$ 500CN¥ 702,35
R$ 1.000CN¥ 1.404,70
R$ 5.000CN¥ 7.023,51
R$ 10.000CN¥ 14.047
R$ 25.000CN¥ 35.118
R$ 50.000CN¥ 70.235
R$ 100.000CN¥ 140.470
R$ 500.000CN¥ 702.351