Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,3692 | CN¥ 1,4440 | 1,70% |
3 tháng | CN¥ 1,3692 | CN¥ 1,4592 | 2,25% |
1 năm | CN¥ 1,3692 | CN¥ 1,5167 | 2,23% |
2 năm | CN¥ 1,2269 | CN¥ 1,5167 | 9,00% |
3 năm | CN¥ 1,1092 | CN¥ 1,5167 | 15,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
R$ 1 | CN¥ 1,4047 |
R$ 5 | CN¥ 7,0235 |
R$ 10 | CN¥ 14,047 |
R$ 25 | CN¥ 35,118 |
R$ 50 | CN¥ 70,235 |
R$ 100 | CN¥ 140,47 |
R$ 250 | CN¥ 351,18 |
R$ 500 | CN¥ 702,35 |
R$ 1.000 | CN¥ 1.404,70 |
R$ 5.000 | CN¥ 7.023,51 |
R$ 10.000 | CN¥ 14.047 |
R$ 25.000 | CN¥ 35.118 |
R$ 50.000 | CN¥ 70.235 |
R$ 100.000 | CN¥ 140.470 |
R$ 500.000 | CN¥ 702.351 |