Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BRL Đảo
CN¥
=
R$
29/04/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,6925 R$ 0,7303 1,88%
3 tháng R$ 0,6853 R$ 0,7303 1,30%
1 năm R$ 0,6593 R$ 0,7303 2,08%
2 năm R$ 0,6593 R$ 0,8151 6,13%
3 năm R$ 0,6593 R$ 0,9015 14,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Real Brazil (BRL)
CN¥ 1R$ 0,7073
CN¥ 5R$ 3,5365
CN¥ 10R$ 7,0730
CN¥ 25R$ 17,682
CN¥ 50R$ 35,365
CN¥ 100R$ 70,730
CN¥ 250R$ 176,82
CN¥ 500R$ 353,65
CN¥ 1.000R$ 707,30
CN¥ 5.000R$ 3.536,48
CN¥ 10.000R$ 7.072,95
CN¥ 25.000R$ 17.682
CN¥ 50.000R$ 35.365
CN¥ 100.000R$ 70.730
CN¥ 500.000R$ 353.648