Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 739,31 | COL$ 773,75 | 1,11% |
3 tháng | COL$ 739,31 | COL$ 805,50 | 5,10% |
1 năm | COL$ 739,31 | COL$ 938,50 | 18,99% |
2 năm | COL$ 739,31 | COL$ 989,64 | 3,62% |
3 năm | COL$ 660,02 | COL$ 989,64 | 9,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Colombia (COP) |
R$ 1 | COL$ 763,44 |
R$ 5 | COL$ 3.817,19 |
R$ 10 | COL$ 7.634,39 |
R$ 25 | COL$ 19.086 |
R$ 50 | COL$ 38.172 |
R$ 100 | COL$ 76.344 |
R$ 250 | COL$ 190.860 |
R$ 500 | COL$ 381.719 |
R$ 1.000 | COL$ 763.439 |
R$ 5.000 | COL$ 3.817.194 |
R$ 10.000 | COL$ 7.634.388 |
R$ 25.000 | COL$ 19.085.971 |
R$ 50.000 | COL$ 38.171.941 |
R$ 100.000 | COL$ 76.343.883 |
R$ 500.000 | COL$ 381.719.415 |